Yahoo Web Search

Search results

  1. Castles of which little or nothing remains include The Bastille , The Louvre , The Temple and Château de la Tournelle . Due to its destruction after 1789, very little remains of the Bastille in the 21st century. Three towers survive from the medieval Conciergerie: the Caesar Tower, the Silver Tower and the Bonbec ("good beak") Tower.

  2. Nguyễn Phúc Chu ( chữ Hán: 阮福淍, 11 tháng 6 năm 1675 – 1 tháng 6 năm 1725) hay Nguyễn Hiển Tông, là vị chúa Nguyễn thứ sáu của Đàng Trong, vùng đất phía Nam nước Đại Việt thời Lê trung hưng. Ông nối ngôi cha là Nguyễn Phúc Thái và cai trị từ năm từ 1691 đến năm 1725. Trong ...

  3. Website. volvocars .com. Tập đoàn Ô tô Volvo ( tiếng Thụy Điển: Volvo personvagnar) hay còn gọi là Volvo Personvagnar AB, là một nhà sản xuất ô tô hạng sang của Thụy Điển, thuộc sở hữu của Tập đoàn Cổ phần Cát Lợi Chiết Giang (Zhejiang Geely Holding Group) của Trung Quốc. Tập đoàn ...

  4. Chi Tú cầu ( danh pháp khoa học: Hydrangea ( / haɪˈdreɪndʒiə /) [2]) là một chi thực vật có hoa trong họ Tú cầu (Hydrangeaceae) thực vật ôn đới ấm loài cây bản địa Đông Á (từ Nhật Bản đến Trung Quốc ), vùng núi cao ở độ cao từ 1000m Nam Á, Đông Nam Á ( Hymalaya, Indonesia) và ...

  5. Chữ viết tiếng Việt là những bộ chữ viết mà người Việt dùng để viết ngôn ngữ mẹ đẻ là tiếng Việt, từ quá khứ đến hiện tại. Có hai dạng văn tự chính được dùng để ghi chép tiếng Việt là chữ Nôm, và chữ Quốc ngữ viết bằng mẫu tự Latinh. Chữ Nôm là văn ...

  6. KTM - Mattighofen (2012) KTM Sportmotorcycle AG là một nhà sản xuất xe ôtô, moto và xe đạp của Áo. Công ty được sáng lập vào năm 1934 bởi kĩ sư Hans Trunkenpolz tại Mattighofen. Khởi đầu là một cửa hàng gia công kim loại và được đặt tên là Kraftfahrzeuge Trunkenpolz Mattighofen. Vào năm ...

  7. Mục tiêu. Nhận xét của các dự án Wikipedia ngôn ngữ khác. Truyền thông. Chú thích. Wikipedia:Wikipedia tiếng Việt. Trang này chứa các thông tin mang tính tham khảo về Wikipedia tiếng Việt (WPV) trong không gian "Wikipedia". Trang này có thể chứa " nghiên cứu chưa công bố ".

  1. People also search for