Yahoo Web Search

Search results

  1. Tiếng Việt. Tiếng Việt ( chữ Nôm: 㗂 tiếng 越 Việt ), còn gọi tiếng Việt Nam, tiếng Kinh hay Việt ngữ, là ngôn ngữ của người Việt với vai trò ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam. Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của trên 90 triệu người, cũng được người Việt hải ...

  2. Tính chất to lớn; tầm quan trọng . Grandeur d’un sacrifice — tính chất to lớn của một sự hy sinh. Grandeur d’un projet — tầm quan trọng của một dự án. Uy thế, thế lực; danh vọng, quyền quý . La grandeur souveraine — uy thế quân vương. Né au sein des grandeurs — sinh trưởng trong ...

  3. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản ngôn ngữ tiếng Việt của Wikipedia, một dự án bách khoa toàn thư đa ngôn ngữ trực tuyến, được cộng tác xây dựng nội dung bởi hàng triệu tình nguyện viên trên toàn thế giới.

  4. grandeur. noun. / ˈɡrӕndʒə/ Add to word list. great and impressive beauty. sự vĩ đại. the grandeur of the Alps. (Translation of grandeur from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd) Examples of grandeur. grandeur. It is, in a way, the sine qua non of municipal connections, since it gives them grandeur and legitimacy.

  5. extensive grounds a school with extensive grounds. extensive repairs extensive repairs to the motorway. Her knowledge of music is extensive (= she knows a lot about music). The wedding received extensive coverage in the newspapers (= it was written about a lot). Các từ đồng nghĩa. across-the-board. blanket.

  6. Wikipedia. : Phiên bản ngôn ngữ. Dự án Wikipedia có 304 phiên bản theo ngôn ngữ. Nhiều phiên bản chỉ dịch bài thông tin từ Tiếng Anh; nhiều phiên bản khác có bài viết nguồn gốc từ tiếng đó. Bạn có thể thăm nhiều phiên bản Wikipedia dùng cổng chính ở www.wikipedia.org. Địa ...

  7. grandeur translations: sự vĩ đại. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  1. People also search for