Yahoo Web Search

Search results

  1. souverain gđ /su.vʁɛ̃/ Vua, quốc vương. Souverain absolu — vua chuyên chế (Nghĩa bóng) Chúa tể. L’or était le souverain — lúc đó vàng là chúa tể (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng xôvơren (tiền vàng Anh). Tham khảo [sửa] "souverain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

  2. Tiếng Việt. Tiếng Việt ( chữ Nôm: 㗂 tiếng 越 Việt ), còn gọi tiếng Việt Nam, tiếng Kinh hay Việt ngữ, là ngôn ngữ của người Việt với vai trò ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam. Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của trên 90 triệu người, cũng được người Việt hải ...

  3. Nói như vậy không có nghĩa là Wikipedia tiếng Việt cản trở người dùng đóng góp các nội dung đặc thù Việt Nam. Wikipedia tiếng Việt có thể ưu tiên vai trò định hình nội dung bằng tiếng Việt (như việc đặt tên bài viết dựa vào tên thông dụng trong tiếng Việt), nhưng thông ...

  4. Etat souverain: Nhà nước có chủ quyền. le souverain bien: xem bien. le souverain pontife: giáo hoàng. danh từ giống đực. vua, quốc vương. Souverain absolu: vua chuyên chế. (nghĩa bóng) chúa tể. L'or était le souverain: lúc đó vàng là chúa tể. (từ cũ, nghĩa cũ) đồng xôvơren (tiền vàng Anh)

    • Etymology
    • Adjective
    • Further Reading

    Inherited from Old French soverain, from Vulgar Latin *superānus, from Latin super. Compare Italian sovrano; Galician, Portuguese,and Spanish soberano.

    souverain (feminine souveraine, masculine plural souverains, feminine plural souveraines) 1. sovereign

    “souverain”, in Trésor de la langue française informatisé [Digitized Treasury of the French Language], 2012.

  5. en.wikipedia.org › wiki › SouverainSouverain - Wikipedia

    Souverain (foaled 1943) was a French Thoroughbred racehorse and sire. After winning his only race in 1945 he emerged as the leading European three-year-old of 1946 when his wins included the Grand Prix de Paris and the Prix Royal Oak in France and the King George VI Stakes in Britain.

  6. souverain translations: sovereign, sovereign, ruler, sovereign, sovereign. Learn more in the Cambridge French-English Dictionary.

  1. People also search for