Yahoo Web Search

Search results

  1. Đồng thời, Wikipedia tiếng Việt nằm trong 50 wiki "lớn nhất" toàn cầu sử dụng phần mềm MediaWiki. [11] Đầu tháng 2 năm 2013, Wikipedia tiếng Việt đã có hơn 10.000.000 sửa đổi và đạt hơn 750.000 bài viết trong đó vào khoảng nửa là do bot tạo ra. [12] Vào ngày 15 tháng 6 năm 2014 ...

  2. Khoa học là một hệ thống kiến thức về những định luật, cấu trúc và cách vận hành của thế giới tự nhiên, được đúc kết qua từng giai đoạn lịch sử thông qua việc quan sát, mô tả, đo đạc, thực nghiệm, phát triển lý thuyết bằng các phương pháp khoa học.

  3. Wikipedia là dự án bách khoa toàn thư mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Mục tiêu của Wikipedia là xây dựng một bách khoa toàn thư hoàn chỉnh, chính xác và trung lập. Sự phát triển của Wikipedia tiếng Việt phụ thuộc vào sự tham gia của bạn. Dù là ...

  4. HCMUSSH was formerly known as the College of Letters, University of Saigon ( Vietnamese: Trường Đại học Văn khoa, Viện Đại học Sài Gòn ). It is now the biggest research and training center in the field of social sciences and humanities in Southern Vietnam. In October 2021, HCMUSSH officially claimed their autonomy in the ...

  5. WP:ENC. middle. Wikipedia là một bách khoa toàn thư. Một bách khoa toàn thư là nơi tổng hợp kiến thức bằng chữ viết. Wikipedia được phân phối tự do, và có bao gồm những yếu tố củacác bách khoa toàn thư, niên giám và từ điển địa lý chung và chuyên dụng. Wikipedia không bị ...

  6. Bìa cứng. Từ điển tiếng Việt còn gọi là Từ điển Hoàng Phê là công trình từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, cơ quan nghiên cứu ngôn ngữ hàng đầu của Việt Nam, do một nhóm những nhà khoa học biên soạn và GS Hoàng Phê làm chủ biên. Xuất bản năm 1988, năm 2005 ...

  7. www.wikiwand.com › vi › Khoa_họcKhoa học - Wikiwand

    Định nghĩa về khoa học được chấp nhận phổ biến rằng khoa học là tri thức đã được hệ thống hóa. Hoá học là một phân nhánh của khoa học tự nhiên. Trong tiếng Việt, "khoa học", "kỹ thuật" và "công nghệ" đôi khi được dùng với nghĩa tương tự nhau hay được ghép ...

  1. People also search for