Yahoo Web Search

Search results

  1. Danh từ. snack /ˈsnæk/. Bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu. ( nghĩa cổ) Phần, phần chia . to go snacks with someone in something — chia chung cái gì với ai. Let's go snacks! — ta chia nào! Thức ăn nhẹ, thường là đóng gói.

  2. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt.

  3. Dầu. Biến thể. Khoai tây lốc xoáy, khoai tây chiên cọng nhỏ, khoai tây chiên ăn kèm bít tết (steak fries), khoai lang chiên, Chili cheese fries, poutine. Thông tin khác. Thường được phục vụ với muối và một khay nước xốt cà chua, mayonnaise, giấm, xốt BBQ hoặc các loại xốt khác. Nấu ...

  4. Bánh tráng trộn (meaning mixed rice paper or rice paper salad in Vietnamese), is a popular Vietnamese street food made of rice paper mixing with a varieties of other ingredients. Originated as a snack for school students, bánh tráng trộn has since gained popularity in all over Vietnam and with oversea Vietnamese communities.

  5. Wikipedia ( / ˌwɪkɪˈpiːdiə / ⓘ WIK-i-PEE-dee-ə hoặc / ˌwɪkiˈpiːdiə / ⓘ WIK-ee-PEE-dee-ə) là một bách khoa toàn thư mở trực tuyến đa ngôn ngữ [4] được sáng lập và duy trì bởi một cộng đồng biên tập viên tình nguyện và chạy trên nền tảng wiki . Tính đến tháng 1 năm 2021 ...

  6. snack noun [C] (SMALL MEAL) Add to word list. A2. a small amount of food that is eaten between meals, or a very small meal: I had a huge lunch, so I'll only need a snack for dinner. Fresh or dried fruit makes an ideal snack. Many snack foods are high in salt, sugar, and fat. Các từ đồng nghĩa. bite. nosh US informal. Bớt các ví dụ.

  7. Bản dịch của "snack" trong Việt gì? en. volume_up. snack = vi đồ ăn vặt. Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. EN. Nghĩa của "snack" trong tiếng Việt. volume_up. snack {danh} VI. đồ ăn vặt. volume_up. snack {động} VI. ăn lót dạ. lót dạ. ăn nhẹ. dùng bữa nhẹ. ăn quà. ăn vặt. ăn quà vặt. volume_up.

  1. People also search for