Yahoo Web Search

Search results

  1. Oct 24, 2019 · Cú sốc cung trong tiếng Anh là Supply Shock . Cú sốc cung là một sự kiện bất ngờ làm thay đổi đột ngột nguồn cung của sản phẩm hoặc hàng hóa, dẫn đến sự thay đổi không thể lường trước về giá. Các cú sốc cung có thể là tiêu cực, dẫn đến nguồn cung giảm, hoặc ...

  2. Đồng thời, Wikipedia tiếng Việt nằm trong 50 wiki "lớn nhất" toàn cầu sử dụng phần mềm MediaWiki. [11] Đầu tháng 2 năm 2013, Wikipedia tiếng Việt đã có hơn 10.000.000 sửa đổi và đạt hơn 750.000 bài viết trong đó vào khoảng nửa là do bot tạo ra. [12] Vào ngày 15 tháng 6 năm 2014 ...

  3. en.wikipedia.org › wiki › Supply_shockSupply shock - Wikipedia

    e. A supply shock is an event that suddenly increases or decreases the supply of a commodity or service, or of commodities and services in general. This sudden change affects the equilibrium price of the good or service or the economy's general price level . In the short run, an economy-wide negative supply shock will shift the aggregate supply ...

  4. Sốt xuất huyết Dengue (IPA: , tiếng Việt thường đọc là Đăng-gơ) (dengue fever, DF), Sốt xuất huyết Dengue (dengue hemorrhagic fever, DHF) và biểu hiện nặng nề nhất của bệnh là Hội chứng sốc Dengue (Dengue Shock Syndrome, DSS) đều được gây nên bởi một trong bốn loại huyết thanh virus gần gũi nhưng lại khác nhau về mặt ...

  5. Sốc nhiễm khuẩn ( tiếng Anh: Septic shock, hay còn gọi là nhiễm trùng toàn thân [1], shock nhiễm trùng) là một tình trạng y tế có khả năng gây tử vong khi xuất hiện nhiễm trùng huyết, tổn thương nội tạng (đa tạng) trong quá trình phản ứng với nhiễm trùng, dẫn đến tụt ...

  6. en.wikipedia.org › wiki › StagflationStagflation - Wikipedia

    t. e. In economics, stagflation (or recession-inflation) is a situation in which the inflation rate is high or increasing, the economic growth rate slows, and unemployment remains steadily high. Stagflation, once thought impossible, [1] poses a dilemma for economic policy, as measures to reduce inflation may exacerbate unemployment.

  7. Danh từ. Sự cung cấp; sự được cung cấp. supply and demand. cung và cầu. Sự tiếp tế. ammunition supply. sự tiếp tế đạn dược. Nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp. an inexhaustible supply of coal.

  1. People also search for