Yahoo Web Search

Search results

  1. 2 days ago · Vietnamese (Vietnamese: tiếng Việt) is an Austroasiatic language spoken primarily in Vietnam where it is the national and official language. Vietnamese is spoken natively by around 85 million people, [1] several times as many as the rest of the Austroasiatic family combined. [5]

  2. en.wikipedia.org › wiki › HanoiHanoi - Wikipedia

    4 days ago · Hanoi [a] ( Vietnamese: Hà Nội ⓘ) is the capital and second-most populous city of Vietnam. As evident by the literal translation of its name – 'inside the river' [17] – portions of Hanoi's border are delineated by the Red and Black Rivers. As a municipality, Hanoi consists of 12 urban districts, 17 rural districts, and one district ...

  3. en.wikipedia.org › wiki › Da_NangDa Nang - Wikipedia

    5 days ago · Da Nang is the largest city in central Vietnam and one of the country's most important ports. The city is surrounded by mountains to the west, and the South China Sea to the east. Da Nang borders Thừa Thiên-Huế Province across the Hải Vân Pass to the north, along with the Quảng Nam Province to the south and west.

  4. May 16, 2024 · 16 tháng 5 2024. Sự kiện Thường trực Ban Bí thư Trương Thị Mai từ chức là một cơn địa chấn chính trị nữa tại Việt Nam, theo sau các vụ mất chức của Chủ tịch nước Võ Văn Thưởng và Chủ tịch Quốc...

  5. 4 days ago · Từ năm 1945 đến ngày 11 tháng 5 năm 1949, tên Thái Lan lại được đổi lại thành Xiêm. Sau đó nó được đổi lại thành Thái Lan như ngày nay. Trong tiếng Thái, nước này có nhiều cách gọi. Gọi một cách bình thường ngắn gọn là ไทย ( Thai ), từ này trong tiếng Thái có nghĩa ...

  6. May 19, 2024 · Sao Kim. "Sao Mai" đổi hướng tới đây. Đối với các định nghĩa khác, xem Sao Mai (định hướng). Sao Kim chụp bởi tàu vũ trụ Mariner 10, 1974. Sao Kim hay Kim Tinh ( chữ Hán: 金星), còn gọi là sao Thái Bạch (太白), Thái Bạch Kim Tinh (太白金星) ( tiếng Anh: Venus) là hành tinh thứ 2 ...

  7. 4 days ago · 越南語是 越南 的 國家語言 ,有85至90%的越南人將之作為 母語 ,另外居住在 海外 的3百萬 越僑 、住在 中國 廣西 的 京族 亦使用越南語。歷史上,越南語曾經使用 漢字 與 喃字 表記(即 漢喃文 ),現代則使用以 拉丁字母 為基礎,添加若干個新字母及聲調符號的 國語字 ( Chữ Quốc Ngữ / 𡨸國 ...

  1. People also search for