Yahoo Web Search

Search results

  1. Pascal (ký hiệu Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI). Nó là một đơn vị dẫn xuất trong SI nghĩa là nó được suy ra từ việc các đơn vị cơ bản. 1 Pa = 1 N / m². Đơn vị đo lực ( N) trong SI cũng là một đơn vị dẫn xuất nên quy về đơn vị cơ bản của SI là: 1 Pa = 1 N / m² = 1 kg / m s -2.

  2. Structured text. Pascal (phiên âm tiếng Việt: Pát-can) là một ngôn ngữ lập trình cho máy tính thuộc dạng mệnh lệnh và thủ tục, được Niklaus Wirth phát triển vào năm 1970. Pascal là ngôn ngữ lập trình đặc biệt thích hợp với kiểu lập trình cấu trúc và cấu trúc dữ liệu, ngôn ...

  3. Cấu trúc chung của một unit. {----Phần 1: Tên Unit----} UNIT <tên unit>; {----Phần 2: Khai báo chung----} INTERFACE {Giao diện unit. Nơi khai báo các thư viện đã có được sử dụng trong unit, các hằng, biến, kiểu mà các chương trình khác có sử dụng. Khai thác các hàm, thủ tục mà các ...

  4. Blaise Pascal ( tiếng Pháp: [blɛz paskal]; 19 tháng 6 năm 1623 – 19 tháng 8 năm 1662) là nhà toán học, vật lý, nhà phát minh, tác gia, và triết gia Công giáo người Pháp. Là cậu bé thần đồng, Pascal tiếp nhận nền giáo dục từ cha, một quan chức thuế vụ tại Rouen, trong khi mẹ ông mất sớm.

  5. Có hai loại UNITUnit chuẩn của Pascal tạo ra và Unit do người lập trình tự tạo để phục vụ riêng cho mình. 1. Một số unit chuẩn. a. Một số unit chuẩn. – Unit CRT: Gồm các hằng, kiểu, biến, hàm, thủ tục liên quan đến chế độ màn hình văn bản (TEXT mode).

  6. The pascal (symbol: Pa) is the unit of pressure in the International System of Units (SI). It is also used to quantify internal pressure, stress, Young's modulus, and ultimate tensile strength. The unit, named after Blaise Pascal, is an SI coherent derived unit defined as one newton per square metre (N/m 2 ). [1]

  7. Nội dung. ẩn. Đầu. Unit SYSTEM. Unit CRT. Unit DOS. Unit GRAPH. Một số từ khóa. Học Pascal/Danh sách lệnh. < Học Pascal. Unit SYSTEM [ sửa] program: Phần mở đầu của chương trình Pascal. write (): In ra màn hình; ghi file. writeln (): In xuống một hàng; ghi file. read (): Đọc biến; đọc file. readln (): Đọc biến và dừng màn hình; đọc file.

  1. People also search for