Yahoo Web Search

Search results

  1. People also ask

  2. COVID-19 (từ tiếng Anh: coronavirus disease 2019 nghĩa là bệnh virus corona 2019) [10] là một bệnh đường hô hấp cấp tính truyền nhiễm gây ra bởi chủng virus corona SARS-CoV-2 và các biến thể của nó. Đây là một loại virus được phát hiện điều tra ổ dịch bắt nguồn từ khu chợ ...

    • Du lịch, phơi nhiễm virus
    • SARS-CoV-2
  3. x. t. s. Danh sách thuật ngữ đại dịch COVID-19 là danh sách định nghĩa các thuật ngữ liên quan đến đại dịch COVID-19. Đại dịch đã tạo và phổ biến hóa nhiều thuật ngữ lên quan đến bệnh và họp trực tuyến . Mục lục: A. Ă. Â.

  4. Nhưng các nhà chức trách nghi ngờ rằng nhiều người trong số này đã chết vì Covid-19. Arun Kumar Srivastava, một bác sĩ ở Chausa cho biết: "Tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều thi thể như vậy, có khả năng một số là nạn nhân của đại dịch Covid-19."

  5. Vào ngày 23 tháng 1 năm 2020, trường hợp đầu tiên mắc COVID-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra được xác nhận tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Xã hội, kinh tế bị tác động bởi đại dịch. Các hoạt động kiểm soát đã diễn ra trong đó có hạn chế tự do di chuyển.

  6. Jul 25, 2021 · Về số liệu thống kê, tổng số ca nhiễm Covid-19 của Việt Nam đã tăng 30 lần từ khoảng 3.000 vào đầu tháng tư lên trên 90.000 hôm nay (25/7/2021). Vì chủng ...

    • strummed wikipedia tieng viet dich covid 191
    • strummed wikipedia tieng viet dich covid 192
    • strummed wikipedia tieng viet dich covid 193
    • strummed wikipedia tieng viet dich covid 194
    • strummed wikipedia tieng viet dich covid 195
  7. Sep 23, 2021 · Bà Morgan dẫn chứng một số từ và cụm từ mới, như từ 'Covidiot' được từ điển Macquarie bình chọn là từ của năm 2020. Từ này được ghép từ 2 từ 'Covid-19' và 'Idiot', dùng để mô tả một người từ chối tuân thủ các khuyến cáo y tế phòng chống COVID-19; những từ khác ...

  8. Feb 26, 2020 · Covid-19 đang lây lan trên khắp thế giới. Liệu nó có trở thành đại dịch toàn cầu? ... Video, Virus corona: câu chuyện một người Việt từ Hàng Châu, thành ...

  1. Searches related to strummed wikipedia tieng viet dich covid 19

    wikipediawikimedia
    wikipedia searchwiktionary
  1. People also search for