Search results
Sao Hỏa ( tiếng Anh: Mars) hay Hỏa Tinh ( chữ Hán: 火星) là hành tinh thứ tư ở Hệ Mặt Trời và là hành tinh đất đá ở xa Mặt Trời nhất, với bán kính bé thứ hai so với các hành tinh khác. Sao Hoả có màu cam đỏ do bề mặt của hành tinh được bao phủ bởi lớp vụn sắt (III ...
Phép dịch "Sao Hỏa" thành Tiếng Anh . Mars, mars, Mars là các bản dịch hàng đầu của "Sao Hỏa" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Sao Hỏa vẫn tồn tại tốt mà không cần có những vi sinh vật. ↔ Mars gets along perfectly well without so much as a microorganism.
Bạn có từng tự hỏi về tên tiếng Anh của Sao Hỏa, hành tinh đỏ rực nằm trong hệ Mặt Trời của chúng ta? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá hành trình tìm kiếm tên gọi của Sao Hỏa, cùng với những sự thật thú vị khác về hành tinh này!
Tổng hợp tên các vì sao trong tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp các sao trong tiếng Anh mà bạn nên biết: - Star: ngôi sao. - Comet: sao chổi. - Saturn: sao thổ (Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.)
Tra từ 'sao Hỏa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Check 'Sao Hỏa' translations into English. Look through examples of Sao Hỏa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
sao lùn. sao lùn trắng. Translations into more languages in the bab.la French-English dictionary. Translation for 'sao Hỏa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.