Yahoo Web Search

Search results

  1. flat = flat danh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt phẳng miền đất phẳng lòng (sông, bàn tay...) the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy ...

  2. FLAT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Bản dịch của flat – Từ điển tiếng Anh–Việt. flat. adjective. / flӕt/ comparative flatter | superlative flattest. Add to word list. level; without rise or fall. bằng phẳng. a flat surface. dull; without interest. đều đều. For some reason the performance was rather flat.

  3. Tu Dien Anh Viet - Viet Anh phát âm chuẩn, dùng OFFLINE. Dịch tiếng Anh chuẩn. Ngoài chức năng tra từ, phần mềm còn có nhiều chương trình luyện tập, luyện nghe từ vựng rất phù hợp cho người...

  4. Từ điển TFlat offline, phát âm US và UK chuẩn, dịch văn bản Anh Việt - Việt Anh offline. Hơn 400.000 từ Anh Việt, 150.000 từ Việt Anh, phát âm giọng Anh Mỹ và Anh Anh chuẩn. Đặc biệt phần mềm cho phép bạn tra chéo bất kỳ từ tiếng Anh nào trong phần mềm bằng cách chạm vào bất kỳ từ nào cần tra.

    • (137.7K)
    • 102,7 MB
    • Giáo Dục
  5. Jan 22, 2021 · Ứng dụng TFlat là một ứng dụng hỗ trợ tra cứu từ điển, dịch văn bản, lưu từ vựng và nghe phát âm từ tiếng Anh và tiếng Việt. Bạn có thể tải ứng dụng TFlat cho điện thoại Android hoặc iOS và sử dụng offline để tra cứu từ điển.

  6. Khám phá Cambridge Dictionary, các từ điển tiếng Anh, bản dịch và từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Tìm kiếm từ, các từ mới, các từ phổ biến và các trang nhật ký cá nhân.

  7. App tu dien Anh Viet TFlat cho phép bạn dịch văn bản, dịch hình ảnh, luyện tập từ vựng và học TOEIC, IELTS, TOEFL. App có phát âm, offline, hình ảnh minh hoạ, tài khoản VIP và nhiều chức năng khác.

  1. People also search for