Yahoo Web Search

Search results

  1. flat = flat danh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt phẳng miền đất phẳng lòng (sông, bàn tay...) the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy bằng rổ nông, hộp nông (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),

  2. Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất.

  3. flat = I. flat 1 S2 W2 /flæt/ BrE AmE adjective ( comparative flatter , superlative flattest ) 1 . SURFACE smooth and level, without raised or hollow areas, and not sloping or curving: houses with flat roofs a perfectly flat sandy beach The countryside near there is flat as a pancake (=very flat) . Work on a clean, flat surface. 2 . MONEY a flat rate, amount of money etc is fixed and does not cha

  4. Chờ đợi trong chốc lát để hệ thống tự động download từ điển TFLAT online cho máy tính và cài đặt. 3. Cách sử dụng. Bước 1: Nhấn vào biểu tượng Từ điển TFLAT để mở ứng dụng. Bước 2: Trong lần truy cập, nhấn Cho Phép để đồng ý cấp quyền truy cập cho ứng dụng ...

  5. Từ điển TFlat có phát âm, dùng OFFLINE, có chức năng dịch văn bản Anh Việt, Việt Anh, dịch hình ảnh qua camera. Hơn 400.000 từ Anh Việt và 150.000 từ Việt Anh, có phát âm giọng Anh Mỹ và Anh Anh. Đặc biệt phần mềm cho phép bạn tra chéo bất kỳ từ tiếng Anh nào trong phần mềm ...

  6. Nov 3, 2022 · Hướng dẫn download từ điển TFlat online cho máy tính đơn giản nhất. Đóng góp bởi Nguyễn Thanh Tuấn Cập nhật 03/11/2022. Tham khảo ngay các mẫu tai nghe Bluetooth giảm giá SHOCK: 1. Việc sử dụng thành thục Tiếng Anh được xem là lợi thế của bạn khi xin việc tại các doanh nghiệp ...

  7. VNDIC.net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng

  1. People also search for