Yahoo Web Search

  1. Ad

    related to: tu dien tflat oxford
  2. An Expert Will Answer in Minutes! Ask a Question, Get An Answer ASAP. A Reptile Vet Will Answer You Now! Questions Answered Every 9 Seconds

Search results

  1. The largest and most trusted free online dictionary for learners of British and American English with definitions, pictures, example sentences, synonyms, antonyms, word origins, audio pronunciation, and more. Look up the meanings of words, abbreviations, phrases, and idioms in our free English Dictionary.

  2. Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt

  3. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

  4. flat = flat danh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt phẳng miền đất phẳng lòng (sông, bàn tay...) the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy bằng rổ nông, hộp nông (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),

  5. FLAT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  6. ♦ Hỗ trợ học 3000 từ tiếng Anh oxford cơ bản giúp bạn học ngôn ngữ dễ dàng hơn. ♦ Cho phép mở cửa sổ tra nhanh, bạn vừa mở ứng dụng đọc báo tiếng Anh vừa tra từ mà không phải thoát ứng dụng...

  7. Jan 22, 2021 · Từ điển TFlat ngoài việc cung cấp nghĩa của từ còn có thêm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa hoặc những ngữ pháp liên quan. TFlat sẽ hỗ trợ 3000 từ tiếng Anh Oxford cơ bản, 600 từ TOEIC phổ biến nhất, 700 từ IELTS cần thiết nhất giúp bạn học ngôn ngữ dễ dàng hơn.

  1. Ad

    related to: tu dien tflat oxford
  2. justanswer.co.uk has been visited by 10K+ users in the past month

    An Expert Will Answer in Minutes! Ask a Question, Get An Answer ASAP. A Reptile Vet Will Answer You Now! Questions Answered Every 9 Seconds

  1. People also search for