Yahoo Web Search

Search results

  1. Tiếng Việt. Tiếng Việt ( chữ Nôm: 㗂 tiếng 越 Việt ), còn gọi tiếng Việt Nam, tiếng Kinh hay Việt ngữ, là ngôn ngữ của người Việt với vai trò ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam. Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của trên 90 triệu người, cũng được người Việt hải ...

  2. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản ngôn ngữ tiếng Việt của Wikipedia, một dự án bách khoa toàn thư đa ngôn ngữ trực tuyến, được cộng tác xây dựng nội dung bởi hàng triệu tình nguyện viên trên toàn thế giới.

  3. Apr 19, 2024 · 2.3. Tiếng Việt là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Nam Á và Tày – Thái. George Coedès – một học giả người Pháp trong thế kỷ 20 về khảo cổ học và lịch sử Đông Nam Á đã đặt giả thiết tiếng Việt là sự giao thoa học hỏi của ngôn ngữ Nam Á và Tày – Thái vào năm 1949.

  4. Nov 2, 2023 · Nếu chưa thì cùng tìm hiểu cách đọc của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì nhé! Quốc hiệu “Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” khi sử dụng tiếng Anh được viết thành: “Socialist Republic of Vietnam”. Còn Tiêu ngữ “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ...

  5. tiếng Việt Nam {danh từ riêng} 1. địa lý. tiếng Việt Nam (từ khác: tiếng Việt, người Việt, người Việt Nam) volume_up. Vietnamese {danh (r)} VI.

  6. The Ben Thanh Market: Chợ Bến Thành. Tomb of the Nguyen: Lăng nhà Nguyễn. The Saigon Port: Cảng Sài Gòn. The Museum of Revolution: Bảo tàng Cách Mạng. National Park Phong Nha – Ke Bang: Công viên quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng. The Imperial Citadel of Thang Long: Hoàng Thành Thăng Long. Halong Bay: Vịnh Hạ Long.

  7. tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia; tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật; tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh; tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh; tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt; Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward

  1. People also search for