Yahoo Web Search

Search results

  1. en.wikipedia.org › wiki › Crime_bossCrime boss - Wikipedia

    Description. Sicilian Mafia. Mr. Big. See also. References. Crime boss. Al Capone was a crime boss during the Prohibition era. A crime boss, also known as a crime lord, mafia don, gang lord, gang boss, mob boss, kingpin, godfather, crime mentor or criminal mastermind, is the leader of a criminal organization . Description.

  2. The generic use of the word "triads" for all Chinese criminal organizations is imprecise; triad groups are geographically, ethnically, culturally, and structurally unique. "Triads" are traditional organized-crime groups originating from Hong Kong, Macau, and Taiwan. [19] Criminal organizations operating in, or originating from, mainland China ...

  3. People also ask

  4. Aug 28, 2023 · Cùng đồng đội lập team đi thực hiện những phi vụ thế kỷ thì còn gì bằng nữa? Nếu bạn cũng nghĩ vậy thì chắc chắn là bạn sẽ thích Crime Boss: Rockay City.Trong sự kiện The Game Awards 2022, tựa game Crime Boss: Rockay City của nhà phát triển 505 Games đã công bố trailer gameplay với lối chơi đầy kích thích.

  5. Sinaloa Cartel (tiếng Tây Ban Nha: Cártel de Sinaloa), còn được gọi là Tổ chức Guzmán-Loera, Cartel Thái Bình Dương, Liên đoàn và Liên minh máu, là một đường dây buôn bán ma túy, rửa tiền và băng nhóm tội phạm quốc tế có tổ chức được thành lập vào giữa những năm 1980.

  6. Omid Tahvili. Tan Kim Ching. Jim Tinndahn. Category: Organized crime members by role.

  7. Khác với những bộ bách khoa toàn thư bằng giấy, Wikipedia có thể được cập nhật ngay trong khi một sự kiện đang diễn ra. Và để đưa thế giới đến gần người dùng, Cổng thông tin: Thời sự hay Chủ đề: Thời sự đã được ra đời nhằm cung cấp những sự kiện nổi bật ...

  8. crime. Từ điển mở Wiktionary. Tiếng Pháp. Cách phát âm. IPA: /kʁim/ SAMPA: /kRim/ Danh từ. crime /kʁim/ Tội ác, trọng tội, tội. Vụ ám sát, giết người . Ce n'est pas un accident, c’est un crime — không phải là tai nạn mà là một vụ ám sát. ce n'est pas un crime — (thân mật) không đáng trách, không nghiêm trọng lắm. Từ liên hệ. criminalité.

  1. People also search for