Yahoo Web Search

Search results

  1. Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của trên 90 triệu người, cũng được người Việt hải ngoại sử dụng tại nhiều quốc gia khác như Hoa Kỳ, Pháp, Úc, Campuchia; ngôn ngữ thứ hai của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam; có quan hệ gần gũi với tiếng Mường, được xếp vào ngữ chi Việt thuộc nhóm ngôn ngữ Môn – Khmer trong ngữ hệ Nam Á ở khu vực Đông Nam Á và có s...

  2. Musée d'Art et d'Histoire du Judaïsme (Bảo tàng Nghệ thuật và Lịch sử Do Thái giáo) là một bảo tàng ở khu phố Le Marais, Paris, thành lập năm 1998. Nằm trong dinh thự cổ Saint-Aignan, 71 phố Temple, thuộc Quận 3, Musée d'art et d'histoire du judaisme trưng bày các hiện vật ghi lại lịch sử ...

  3. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản ngôn ngữ tiếng Việt của Wikipedia, một dự án bách khoa toàn thư đa ngôn ngữ trực tuyến, được cộng tác xây dựng nội dung bởi hàng triệu tình nguyện viên trên toàn thế giới.

  4. Xem định nghĩa của Judaism trong từ điển tiếng Anh. Tìm kiếm. jubilantly. jubilation. jubilee. Judaism. judgement. judging from / to judge from. judicial. Đến đầu. Nội dung. Judaism - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

  5. Synagogal Judaism. Sardis synagogue, Turkey, 3rd century. Synagogal Judaism or Synagogal and Sacerdotal Judaism was a branch of Judaism that emerged around the 2nd century BCE with the construction of the first synagogues in the Jewish diaspora and ancient Judea.

  6. tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia; tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật; tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh; tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh; tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt; Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward

  7. Le judaïsme (du grec ancien Ιουδαϊσμός / ioudaïsmós, en yiddish : יידישקייט yiddishkeit, ladino : ג’ודאיסמו Djudaismo, en allemand : Judentum, hébreu : יהדות yahadout) est variablement défini comme « une forme de vie religieuse dont la caractéristique essentielle est la croyance à un Être suprême, auteur — de quelque manière qu'on conçoive son a...

  1. People also search for