Yahoo Web Search

Search results

  1. bliss /ˈblɪs/ Hạnh phúc; niềm vui sướng nhất. chân phúc, phước lành; Tham khảo [sửa] "bliss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

  2. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt.

  3. . very great happiness. niềm vui sướng nhất. the bliss of a young married couple. Xem thêm. blissfully. (Bản dịch của bliss từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của bliss. bliss. Ignorance is not itself uncertain (it's bliss, after all), but knowledge apparently is. Từ Cambridge English Corpus.

  4. Tra từ 'bliss' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.

  5. perfect happiness: Lying on a sunny beach is my idea of sheer bliss. wedded / domestic bliss. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Pleasure and happiness. abandon. afterglow. beatitude. bed.

  6. BLISS translate: niềm vui sướng nhất. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  7. niềm vui sướng nhất, cực lạc, diễm phúc là các bản dịch hàng đầu của "bliss" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Is heaven simply a place of blissful peace, totally immune from evil and disharmony? ↔ Phải chăng trời chỉ là một nơi bình an cực lạc, hoàn toàn không có mọi sự ác và bất ...

  1. People also search for