Yahoo Web Search

Search results

  1. Cringe comedy is a subgenre of comedy that derives humor from social awkwardness, guilty pleasure, self-deprecation, idiosyncratic humor, and personal distress. A type of a cringe comedy are pseudo- reality TV shows, sometimes with an air of a mockumentary .

  2. 1. Cringe là gì? Cringe là cảm giác rùng mình khi thấy một thứ gây khó chịu hay ghê tởm trước một sự vật, sự việc (Từ điển Merriam Webster). Từ này còn mang một nghĩa khác là co rúm người lại - đây cũng là phản ứng thường thấy của cơ thể khi thấy điều gì phản cảm. 2. Nguồn gốc của cringe?

  3. Apr 21, 2024 · Cringe là gì? Theo từ điển Oxford, “Cringe” mang nghĩa co rúm người lại vì sợ hãi hoặc xấu hổ. Khi sử dụng như tính từ, “cringe” thể hiện cảm giác ngượng ngùng, xấu hổ. Song, trong văn hóa giới trẻ hiện đại, “cringe” được sử dụng với ý nghĩa rộng hơn nhiều.

  4. Cringe là một thuật ngữ tiếng Anh tả một phản ứng của con người trước sự xấu hổ hoặc ngượng nghịu hội . Cringe (văn hóa), cảm giác tự ti về văn hóa của chính mình. Cringe (kịch), một thể loại kịch. Cringe (pop), một thể loại nhạc pop. The Cringe, một ban nhạc Mỹ.

  5. Đồng thời, Wikipedia tiếng Việt nằm trong 50 wiki "lớn nhất" toàn cầu sử dụng phần mềm MediaWiki. [11] Đầu tháng 2 năm 2013, Wikipedia tiếng Việt đã có hơn 10.000.000 sửa đổi và đạt hơn 750.000 bài viết trong đó vào khoảng nửa là do bot tạo ra. [12] Vào ngày 15 tháng 6 năm 2014 ...

  6. May 2, 2024 · Cringe comedy movies are enjoyable when self-aware, making embarrassing moments relatable and humorous. Best cringe movies use awkward real-life scenarios to show that cringe moments are part of life. Classic and modern cringe comedies like The Office and Borat create humor from uncomfortably funny moments.

  7. will/shall cringe hoặc wilt/shalt¹ cringe: will/shall cringe: will/shall cringe: will/shall cringe: will/shall cringe: Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại cringe: cringe hoặc cringest¹ cringe: cringe: cringe: cringe: Quá khứ cringed: cringed: cringed: cringed: cringed: cringed: Tương lai were ...

  1. People also search for