Yahoo Web Search

Search results

  1. flush ngoại động từ /ˈfləʃ/. Giội nước cho sạch, xối nước. Làm ngập nước, làm tràn nước. Làm đâm chồi nẩy lộc. Làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt). Kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan . flushed with victory — phấn khởi vì chiến thắng.

  2. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt.

  3. flush verb (BECOME RED) Add to word list. [ I ] When you flush, you become red in the face, especially as a result of strong emotions, heat, or alcohol: flush with She flushed with pleasure as she accepted the prize. The champagne had caused his face to flush. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. The skin, & skin colour. albino.

  4. Tiếng Anh. Cách phát âm. IPA: /ˈfləʃt/ Hoa Kỳ. [ˈfləʃt] Động từ. flushed. Quá khứ và phân từ quá khứ của flush. Chia động từ. flush. Tính từ. flushed /ˈfləʃt/ Xúc động. Tham khảo. "flushed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh. Động từ. Hình thức quá khứ. Phân từ quá khứ. Chia động từ.

  5. flushed. UK /flʌʃt/ adjective 1. (of a person's skin) red and hot, typically as the result of illness or strong emotion her flushed cheeks Examples Her face had turned from a quiet serene to a flushed surprise. Darcy remained steadfastly silent, his countenance unusually flushed. 2.

  6. Nghĩa của "flush" trong tiếng Việt. volume_up. flush {tính} VI. bằng phẳng. tràn đầy. chứa chan. Bản dịch. EN. flush {tính từ} volume_up. flush (từ khác: flat, flattened, level, plain, plane) bằng phẳng {tính} flush. tràn đầy {tính} flush. chứa chan {tính} Ví dụ về đơn ngữ. English Cách sử dụng "flush" trong một câu. more_vert.

  7. Tiếng AnhTiếng Việt. Bản dịch của flush – Từ điển tiếng AnhViệt. flush. noun. / flaʃ/ Add to word list Add to word list. a flow of blood to the face, making it red. sự hồng hào; sự đỏ mặt. A slow flush covered her face. (the device that works) a rush of water which cleans a toilet. sự dội nước (nhà cầu) ( also adjective) a flush toilet. flush.

  1. People also search for