Yahoo Web Search

Search results

  1. Đây là Wikipedia phiên bản tiếng Việt. Hiện nay, Wikipedia còn có nhiều phiên bản ngôn ngữ khác, dưới đây là các phiên bản ngôn ngữ lớn nhất.

  2. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt.

  3. Sau cái chết của anh, gia đình đã nhiều lần tố cáo Đàm Trúc vì đã lừa đảo Mèo Béo. Gia đình anh cũng tố cáo cô chia tay vì "không thể mang lại giá trị tình cảm" và là người đồng tính nữ. Trước khi chết, Mèo Béo đã chuyển 66.666 nhân dân tệ cho Đàm Trúc như là một ...

  4. shivering /ˈʃɪ..ːiɳ/ Run rẩy, lẩy bẩy. Tham khảo [sửa] "shivering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

  5. 1. Tìm một bài viết cần dịch. Ví dụ như tìm trong Wikipedia tiếng Anh những bài viết không có liên kết đến bản dịch tiếng Việt. Wikipedia đã lập một công cụ có thể tìm thấy ở đây để giúp bạn dễ dàng tìm kiếm những bài viết chưa có trang dịch. 2. Bắt đầu dịch. Tránh dùng những công cụ dịch thuật không chính xác như Google.

  6. Dịch thuật, phiên dịch hay chuyển ngữ là một hoạt động bao gồm việc luận giải ý nghĩa của một đoạn văn trong một ngôn ngữ nào đó - văn nguồn - và chuyển sang một ngôn ngữ khác thành một đoạn văn mới và tương đương - bản dịch [1].

  7. EN. shiver {động từ} volume_up. shiver (từ khác: shake, tremble) run {động} shiver (từ khác: shake, horripilate) rùng mình {động} EN. shivers {số nhiều} volume_up. shivers (từ khác: chills) cái ớn lạnh {nhiều} Ví dụ về đơn ngữ. English Cách sử dụng "shiver" trong một câu. more_vert. You just got shivers up and down the spine. more_vert.

  1. People also search for