Yahoo Web Search

Search results

  1. willy. volume_up. UK /ˈwɪli/ noun Word forms: (plural) willies (Australian and New Zealand English, informal) a sudden outburst of anger or annoyance.

  2. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Trung (Giản thể) Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  3. Nhà nghèo, cậu bé Charlie Bucket phải sớm cần lao để giúp sức gia đình ước ao được ăn thật nhiều kẹo, em tham dự trò chơi may mắn của Willy Wonka, ông chủ nhà máy chocolate thần hiệu nhất thế giới.

    • (44)
    • Tim Burton
  4. set, deliberate, intentional là các bản dịch hàng đầu của "cố ý" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Một loạt căn nhà chìm trong lửa ở Georgia, kiểu như cố ý. ↔ A series of homes were set on fire in Georgia, most likely arson.

  5. Nội dung. WILLY ý nghĩa, định nghĩa, WILLY là gì: 1. a willie 2. a willie. Tìm hiểu thêm.

  6. đổi mới verb. + Add translation. Vietnamese-English dictionary. renovate. verb. Có vẻ họ thật sự đổi mới nhiều cái dưới này. Looks like they're doing some serious renovations down here. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. innovation. noun. Phát kiến giá rẻ hoàn toàn trái ngược với cách đổi mới ở phía Bắc.

  7. 2 days ago · Cư dân mạng nhanh chóng gây sức ép để Decao lên tiếng bởi lâu nay, chồng của Lâm Minh luôn giữ im lặng mỗi khi vợ tâm sự chuyện gia đình. Có lẽ lần này, vì thấy mọi chuyện ngày càng ồn ào nên Decao đã có tâm thư dài trên trang cá nhân. Decao tiết lộ vợ mình đang trải ...

  1. People also search for