Yahoo Web Search

Search results

    • Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ

      • afraid /ə'freid/ tính từ sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ we are not afraid of dificulties: chúng ta không sợ khó khăn to be afraid of someone: sợ ai; ngại lấy làm tiếc I am afraid I cannot lend you the book: tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được I'm afraid [that] it will happen: tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra ngại
  1. afraid /ə'freid/. tính từ. sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ. we are not afraid of dificulties: chúng ta không sợ khó khăn. to be afraid of someone: sợ ai; ngại lấy làm tiếc. I am afraid I cannot lend you the book: tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được.

  2. Afraid tính từ, có nghĩa là cảm thấy sợ hãi hoặc không an tâm về một tình huống hoặc sự việc nào đó. Tính từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc của người nói. E.g.: I am afraid of heights. (Tôi sợ độ cao.) They were afraid that they would miss their flight. (Họ ...

    • Khái Niệm Afraid
    • Cách dùng Afraid
    • Kết Thúc Bài Học

    Afraidlà một tính từ dùng để diễn đạt cảm giác “lo lắng, sợ hãi” của một người về một vấn đề nào đó. Tính từ này thường sử dụng để chỉ cảm giác của người hoặc động vật.

    Afraid đi với giới từ gì?Cách dùng Afraid trong các tình huống sẽ khác nhau như nào? Tiếp tục theo dõi bài viết để có câu trả lời nhé!

    Bài tổng hợp trên đây là kiến thức về cấu trúc và cách dùng của afraid trong các trường hợp. Afraid không chỉ đi với giới từ mà còn kết hợp với một mệnh đề. Từ đó bạn có thể sử dụng chúng đa dạng hơn trong thực tế. Tiếng Anh Tốt chúc bạn học thật tốt môn ngoại ngữ này! Follow Facebook của Tiếng Anh Tốtđể biết thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nhé!

    • (1)
  3. Tính từ. Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ. we are not afraid of difficulties. chúng ta không sợ khó khăn. to be afraid of someone. sợ ai; ngại lấy làm tiếc. I am afraid I cannot lend you the book. tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được. e rằng, lo rằng.

  4. Apr 9, 2024 · Afraid là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh nhưng nhiều người học vẫn phân vân Afraid đi với giới từ , Afraid to V hay Ving. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật về Afraid, đồng thời cung cấp bài tập luyện tập để bạn có thể nắm chắc cách dùng của cấu ...

  5. Cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng; sợ sệt. Feeling fear or anxiety; frightened. Ví dụ. She is afraid of public speaking. Cô ấy sợ nói trước công chúng. Tập phát âm.

  6. May 26, 2023 · Cấu trúc afraid được sử dụng để nói đến việc lo lắng một điều gì đó, thường được sử dụng trong văn viết và hội thoại để diễn tả tâm trạng và cảm xúc của nhân vật hoặc người nói. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!

  1. People also search for