Yahoo Web Search

Search results

  1. ABANDON ý nghĩa, định nghĩa, ABANDON là gì: 1. to leave a place, thing, or person, usually for ever: 2. to stop doing an activity before you…. Tìm hiểu thêm.

  2. with abandon một cách phóng túng hình thái từ ... Từ đồng nghĩa. noun disregard, freedom, impulse, ...

  3. Tra từ 'abandon' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

  4. ABANDON - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  5. abandon. abandon /ə'bændən/. ngoại động từ. bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ. to abandon a hope: từ bỏ hy vọng. to abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con. to abandon oneself to: đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...) danh từ ...

  6. Phép dịch "abandon" thành Tiếng Việt. từ bỏ, ruồng bỏ, bỏ rơi là các bản dịch hàng đầu của "abandon" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Abandon hope, all ye who enter here. ↔ Hãy từ bỏ hy vọng, hỡi những người vào đây. (transitive) To give up control of, to surrender.

  7. with abandon một cách phóng túng hình thái từ. V_ed : abandoned; V_ing : abandoning; Chuyên ngành Kỹ thuật chung bỏ bỏ cuộc (đăng ký) bỏ đi bỏ hoang loại bỏ vứt bỏ Kinh tế bỏ phế từ bỏ Địa chất bỏ, xóa, hủy, từ bỏ, loại trừ, bỏ rơi Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun

  1. People also search for