Yahoo Web Search

Search results

  1. Jul 4, 2022 · “TAKE CARE” NGHĨA LÀ GÌ? “Take care” là cụm từ được sử dụng khi nói lời tạm biệt với ai đó, có nghĩa là “bảo trọng”. Cách sử dụng này được dùng trong ngữ cảnh thoải mái, khi nói chuyện với bạn bè, người thân quen. Ví dụ: “Bye, Jack.” “Goodbye Jade, take care.”

  2. “Take care” nghĩa là gì? Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của cụm từ “take care” “Take care” là cụm từ được sử dụng khi nói lời tạm biệt với ai đó, có nghĩa là “bảo trọng”. Cách sử dụng này được dùng trong ngữ cảnh thoải mái, khi nói chuyện với bạn bè, người thân quen. Ví dụ: "Bye, Jack." "Goodbye Jade, take care."

  3. to be cautious, watchful, thorough etc. cẩn thận. Take care or you’ll fall over! (Bản dịch của take care từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) C1. Bản dịch của take care. trong tiếng Tây Ban Nha. tener cuidado… Xem thêm. trong tiếng Bồ Đào Nha. ter cuidado… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác. Cần một máy dịch?

  4. Take care là gì? Theo từ điển Merriam-Webster, take care là là một cụm từ thành ngữ với nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm: Cẩn thận hoặc cảnh giác: Thể hiện việc thực hiện cẩn thận hoặc sự cảnh giác. (to be careful or watchful : to exercise caution or prudence) Ví dụ: - Take care when you cross the street. (Hãy cẩn thận khi qua đường.)

  5. Trông coi,chú ý,đề phòng. Take care!: Bảo trọng! Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Take_care ». Từ điển: Thông dụng.

  6. to protect someone or something and provide the things that that person or thing needs: take good care Take good care of that girl of yours, Patrick - she's very special. Don't worry about me, I can take care of myself (= I do not need anyone else to protect me).

  7. Take care là một thành ngữ Idiom có nghĩa là lời chào tạm biệt, một (reclosing) câu kết khi muốn kết thúc cuộc hội thoại. Ví dụ: Bye now. Take care, Jimmy!

  1. People also search for