Search results
Wiktionary tiếng Việt mang mục đích giải nghĩa mọi từ của mọi ngôn ngữ trên thế giới thông qua định nghĩa và mô tả bằng tiếng Việt. Để tìm định nghĩa từ trong các ngôn ngữ khác, mời bạn truy cập vào trang ngôn ngữ tương ứng của Wiktionary. Dưới đây là danh sách phiên bản có từ hơn 100.000 mục từ (không tính tiếng Việt).
- Wiktionary – Wiktionary tiếng Việt
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Wiktionary. Cách phát...
- tiếng Việt - Wiktionary, the free dictionary
Noun [ edit] tiếng Việt • ( 㗂越) the Vietnamese language....
- từ điển – Wiktionary tiếng Việt
Bộ sách cho danh sách các từ (được sắp xếp theo thứ tự ABC),...
- tiếng – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Việt. Tiếng Tày-Nùng. Người Đức, người Áo, một số lớn...
- tiếng - Wiktionary, the free dictionary
tiếng - Wiktionary, the free dictionary. Contents. 1 Middle...
- tiếng Việt – Wiktionary tiếng Việt
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tiếng Việt. Phân bổ...
- Wiktionary – Wiktionary tiếng Việt