Yahoo Web Search

Search results

  1. Anh (tiếng Anh: England, / ˈ ɪ ŋ ɡ. l ə n d /) là một quốc gia cấu thành nên Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Quốc gia này có biên giới trên bộ với Scotland về phía bắc và với Wales về phía tây. Biển Ireland nằm về phía tây bắc và biển Celtic nằm về phía tây nam của Anh.

    • English

      Edits to English Wikipedia by country as of January 2022....

    • Wikipedia tiếng Anh

      Đang hoạt động. Wikipedia tiếng Anh ( tiếng Anh: English...

    • Anh Do

      Anh Do (born 2 June 1977) is a Vietnamese-born Australian...

    • Nguyễn Nhật Ánh

      Nguyễn Nhật Ánh (born May 7, 1955) is a Vietnamese author...

    • Etymology
    • Pronunciation
    • Noun
    • Pronoun

    From Proto-Vietic *ʔɛːŋ (“elder brother”). According to Phan Kế Bính's Việt Nam phong tục (1915), apparently the practice of calling each other anh-em for those in relationship originated from the province of Quảng Nam:

    (Hà Nội) IPA(key): [ʔajŋ̟˧˧]
    (Huế) IPA(key): [ʔɛɲ˧˧]
    (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔan˧˧]
    Homophone: Anh

    anh • (英) 1. an elder brother 2. a male cousin who's descended from an ancestor who is/was an older sibling to yours or your spouse's 2.1. Synonym: anh họ 3. (humorous) a generic thing 3.1. Rồi xếp "anh" này lên trên "anh" kia. 3.1.1. Then we're gonna put this "guy" (an object or piece) over here over that little "guy" over there. 3.2. "Anh" u vuôn...

    anh • (英) 1. I/me, a male who's (presumably) slightly older than you, or still young enough relative to you to be your older brother 1.1. Antonyms: em, chú, cô 2. I/me, your male cousin who's descended from an ancestor who is/was an older sibling to yours or your spouse's 3. I/me, your boyfriend older than you 3.1. Antonym: em 4. (endearing) I/me, ...

  2. Tiếng Anh là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Âu, cùng nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Ngoài ra nó cũng là ngôn ngữ Giécmanh được sử dụng rộng rãi nhất, với lượng người nói chiếm ít nhất 70% tổng số người nói các ngôn ngữ thuộc ...

  1. People also search for