Yahoo Web Search

Search results

  1. Anh (tiếng Anh: England, / ˈ ɪ ŋ ɡ. l ə n d /) là một quốc gia cấu thành nên Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Quốc gia này có biên giới trên bộ với Scotland về phía bắc và với Wales về phía tây. Biển Ireland nằm về phía tây bắc và biển Celtic nằm về phía tây nam của Anh.

    • English

      Edits to English Wikipedia by country as of January 2022....

    • Anh Do

      Anh Do (born 2 June 1977) is a Vietnamese-born Australian...

    • Tiếng Anh Anh

      Tiếng Anh-Anh ( British English, UK English) hoặc Tiếng Anh...

  2. Tiếng Anh hay Anh ngữ (English / ˈ ɪ ŋ ɡ l ɪ ʃ / ⓘ) là một ngôn ngữ Giécmanh Tây thuộc ngữ hệ Ấn-Âu. Dạng thức cổ nhất của ngôn ngữ này được nói bởi những cư dân trên mảnh đất Anh thời sơ kỳ trung cổ.

  3. May 13, 2024 · anh • ( 英) I / me, a male who's ( presumably) slightly older than you, or still young enough relative to you to be your older brother. Antonyms: em, chú, cô. I/me, your male cousin who's descended from an ancestor who is/was an older sibling to yours or your spouse's. I/me, your boyfriend older than you. Antonym: em.

  4. en.wikipedia.org › wiki › ANHANH - Wikipedia

    ANH may refer to: ANH, ICAO airline code for Alajnihah Airways. Atrial natriuretic hormone or atrial natriuretic peptide. Alliance for Natural Health, UK. A New Hope, the first released Star Wars film.

  1. People also search for