Yahoo Web Search

Search results

  1. Chill-out (viết tắt là chill; cũng được đặt là chillout hoặc chill out) là một hình thức âm nhạc phổ biến được định nghĩa lỏng lẻo, đặc trưng bởi tiết tấu chậm và thư giãn. [1] [2] Định nghĩa về "nhạc chill-out" đã phát triển trong suốt nhiều thập kỷ và thường đề cập đến bất kỳ thể loại nhạc nào có thể được coi là loại nhạc dễ nghe hiện đại.

  2. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt.

  3. May 8, 2023 · Chill out là gì? “Chill out”: mang nghĩa là “Calm down” (Bình tĩnh), thường được sử dụng để truyền động lực, tinh thần cho những người khác. Từ "Chill out" được sử dụng phổ biến hơn so với những tiếng lóng khác.

    • chill out wikipedia tieng viet1
    • chill out wikipedia tieng viet2
    • chill out wikipedia tieng viet3
    • chill out wikipedia tieng viet4
    • chill out wikipedia tieng viet5
  4. Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 18 tháng 10 năm 2022, 11:57. Văn bản được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự; có thể áp dụng điều khoản bổ sung.

  5. Nov 1, 2023 · 1. Chill là gì? 2. Nguồn gốc của từ Chill. 3. Vì đâu mà từ Chill phổ biến? 4. Những khái niệm phổ biến của từ Chill. 4.1. Chill trong tiếng Anh nghĩa là gì? 4.2. Chill là gì trong âm nhạc? 4.3. Chill là gì trên Facebook? 5. Ý nghĩa khác của từ Chill trong giới trẻ Việt Nam. 5.1. Đi chill là gì? 5.2. Feeling chill là gì? 5.3. Lofi chill là gì? 5.4.

  6. 3107 4 (feat. Erik, Nau & Nâu) Liệu Giờ (feat. Văn) Chờ Anh Nhé (feat. Hoàng Rob) Ai Đưa Em Về (feat. Lê Thiện Hiếu) A new music service with official albums, singles, videos, remixes, live performances and more for Android, iOS and desktop.

  7. Dịch nghĩa: Anh nhớ lại cách mọi người đã cố gắng thuyết phục anh thư giãn trong khi anh đang cố gắng hoàn thành dự án của mình trong thời gian ngắn nhất. Ví dụ 3: Walking in the sand is a great way to chill out your body after a long tiring day. Dịch nghĩa: Đi bộ trên cát là một cách tuyệt vời để thư giãn cơ thể sau một ngày dài mệt mỏi.

  1. People also search for