Yahoo Web Search

Search results

  1. NUTMEG - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

  2. Tham khảo. "nutmeg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh. Danh từ. Danh từ tiếng Anh.

  3. Aromatherapy 101. Nutmeg là gì? 8+ lợi ích và cách dùng Nhục đậu khấu. Nutmeg (nhục đậu khấu) là một loại gia vị phổ biến có nguồn gốc từ hạt của cây Myristica fragrans. Với hương thơm đặc trưng và vị cay nồng, nutmeg không chỉ làm giàu hương vị cho các món ăn mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

  4. Nghĩa của "nutmeg" trong tiếng Việt. volume_up. nutmeg {danh} VI. hạt nhục đậu khấu. Bản dịch. EN. nutmeg {danh từ} volume_up. 1. thực vật học. nutmeg. hạt nhục đậu khấu {danh} Ví dụ về đơn ngữ. English Cách sử dụng "nutmeg" trong một câu. more_vert.

  5. Phép tịnh tiến đỉnh của "nutmeg" trong Tiếng Việt: hạt nhục đậu khấu, nhục đậu khấu, đậu khấu. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.

  1. People also search for