Yahoo Web Search

Search results

  1. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  2. Tra từ 'abandon' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.

  3. to abandon a hope. từ bỏ hy vọng. to abandon one's wife and children. ruồng bỏ vợ con. to abandon oneself to. đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...) Danh từ. Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả. with abandon. một cách phóng túng. hình thái từ. V_ed : abandoned. V_ing : abandoning. Chuyên ngành. Kỹ thuật chung. bỏ cuộc (đăng ký) bỏ đi. bỏ hoang

  4. từ bỏ. The bank robbers abandoned the stolen car. to stop doing something because of a problem. hủy. The match had to be abandoned because of the bad weather. literary. to give (oneself) completely to something. buông thả. After his wife’s death, he abandoned himself to despair.

  5. Phép dịch "abandon" thành Tiếng Việt. từ bỏ, ruồng bỏ, bỏ rơi là các bản dịch hàng đầu của "abandon" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Abandon hope, all ye who enter here. ↔ Hãy từ bỏ hy vọng, hỡi những người vào đây. (transitive) To give up control of, to surrender.

  6. abandon translations: từ bỏ, hủy, buông thả. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  7. [ ə 'b æ nd ə n] ngoại động từ. o từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ; hủy bỏ bỏ; xoá bỏ. § to abandon a claim : xoá bỏ quyền khai thác (mở) § to abandon a well : bỏ giếng (khoan), huỷ giếng (khoan) § to abandon a hope : từ bỏ hy vọng. § to abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con. § to abandon oneself to : đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)

  1. People also search for