Yahoo Web Search

Search results

  1. Tra từ 'arrogant' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

  2. ARROGANT ý nghĩa, định nghĩa, ARROGANT là gì: 1. unpleasantly proud and behaving as if you are more important than, or know more than, other…. Tìm hiểu thêm.

  3. adj. having or showing feelings of unwarranted importance out of overbearing pride; chesty, self-important. an arrogant official. arrogant claims. chesty as a peacock.

  4. ARROGANT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  5. Arrogant là gì: / 'ærəgənt /, Tính từ: kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aloof...

  6. ENVN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn. Mời bạn chọn bộ gõ AnhViệt.

  7. Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với arrogant . A: The girl is very arrogant. Don't be so arrogant! Be humble, not arrogant. If you're always so arrogant, people will dislike you. Xem thêm câu trả lời. Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với arrogant . A: I can't stand arrogant people. Nobody likes his arrogant ...

  1. People also search for