Yahoo Web Search

Search results

  1. Tổng giám đốc điều hành ( tiếng Anh: chief executive officer - CEO hay tổng giám đốc) là chức vụ điều hành cao nhất của một tổ chức, phụ trách tổng điều hành một tập đoàn, công ty, tổ chức hay một cơ quan. CEO phải báo cáo trước hội đồng quản trị của tổ chức đó ...

  2. Đồng thời, Wikipedia tiếng Việt nằm trong 50 wiki "lớn nhất" toàn cầu sử dụng phần mềm MediaWiki. [11] Đầu tháng 2 năm 2013, Wikipedia tiếng Việt đã có hơn 10.000.000 sửa đổi và đạt hơn 750.000 bài viết trong đó vào khoảng nửa là do bot tạo ra. [12] Vào ngày 15 tháng 6 năm 2014 ...

    • Bách khoa toàn thư mở trực tuyến
    • Tiếng Việt
  3. Nov 21, 2023 · 1. CEO - Chief Executive Officer. Sự hội nhập và phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam kéo theo sự ra đời của hàng ngàn doanh nghiệp với quy mô lớn nhỏ khác nhau. Cũng chính từ đó, các thuật ngữ mới như CEO, CFO, CCO, CTO, … lần lượt ra đời và xuất hiện tại Việt Nam.

    • chief compliance officer wikipedia tieng viet trang chu1
    • chief compliance officer wikipedia tieng viet trang chu2
    • chief compliance officer wikipedia tieng viet trang chu3
    • chief compliance officer wikipedia tieng viet trang chu4
    • chief compliance officer wikipedia tieng viet trang chu5
  4. Slovenia ( Slovenščina) Thái ( ไทย) Wikipedia trực thuộc Wikimedia Foundation, một tổ chức phi lợi nhuận cũng đồng thời điều hành nhiều dự án khác. Các dự án này hoặc là đa ngôn ngữ hoặc đã có phiên bản tiếng Việt. Thể loại: Trang Chính.

  5. The chief compliance officer (CCO) is a corporate executive within the C-suite responsible for overseeing and managing regulatory compliance issues within an organization. The CCO typically reports to the chief executive officer or the chief legal officer.

    • Law, Regulatory compliance, risk management, internal controls, legal, policy development
    • CCO
    • Chief Compliance Officer
    • C-suite
  6. Nội dung. Wikipedia:Wikipedia tiếng Việt và xã hội Việt Nam. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia, ra đời vào tháng 11 năm 2002. [1] Từ khi hình thành cho đến nay, Wikipedia tiếng Việt được xem là nguồn tư liệu để báo chí Việt Nam rút trích thông tin nội dung ...

  7. Giám đốc Điều hành (Chief Compliance Officer/Managing Director). Giám đốc Nội dung (Chief Content Officer/Content Manager). Giám đốc Sáng tạo (Chief Creative Officer/Creative Director). Giám đốc Dữ liệu (Chief Data Officer/Data Manager). Giám đốc Kỹ thuật (Chief Digital Officer/Digital Director).

  1. Searches related to chief compliance officer wikipedia tieng viet trang chu

    wikipediawikimedia
    wikipedia searchwiktionary
  1. People also search for