Yahoo Web Search

Search results

  1. Bản dịch "chowder" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Biến cách Gốc từ. Greenblatt said that he initially found difficulty in working on any story with Truffles since the character could be "so abrasive" that the Chowder staff had to be "a little more sensitive about finding her softer side."

  2. Media: Chowder. Chowder là một loại súp hoặc món hầm thường được chuẩn bị với sữa hoặc kem sữa và được làm đặc hơn bằng bánh quy giòn, bánh quy cứng nghiền, hoặc roux. Biến thể của chowder có thể là hải sản hoặc rau. Bánh quy giòn như bánh quy hàu hoặc muối có thể ...

  3. kids.pops.vn › playlist › chowder-s2-5e9eb8d986feChowder S2 | POPS Kids

    CÔNG TY CỔ PHẦN PHONG PHÚ SẮC VIỆT. Địa chỉ: Tầng 4, Block A, Viettel Complex Tower, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Điện thoại: +84 (28) 62921652. Email: popskids-support@popsww.com

  4. CHOWDER ý nghĩa, định nghĩa, CHOWDER là gì: 1. a type of thick soup usually made from fish or other sea creatures: 2. a type of thick soup…. Tìm hiểu thêm.

  5. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn. Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt.

  6. Chowder - Tuyển tập những cuộc phiêu lưu hằng ngày - Tập 2

    • 3 min
    • 6K
    • Thích Hoạt Hình
  1. People also search for