Yahoo Web Search

Search results

  1. 1. Chi phí cận biên là gì? Chi phí cận biên hay chi phí biên (tiếng Anh: Marginal cost) là chi phí phát sinh thêm để sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm, được tính bằng cách lấy tổng thay đổi chi phí sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa chia cho tổng thay đổi của số lượng hàng hóa được sản xuất ra.

  2. Công thức tính Marginal cost. Từ khái niệm trên, chúng ta dễ dàng suy ra công thức tính chi phí biên như sau: MC = ∆C / ∆Q. Trong đó: MC: Là ký hiệu của chi phí biên (viết tắt của từ “Marginal Cost”) ∆C (Thay đổi trong chi phí): Sự thay đổi của chi phí được xác định bằng ...

  3. Slovenia ( Slovenščina) Thái ( ไทย) Wikipedia trực thuộc Wikimedia Foundation, một tổ chức phi lợi nhuận cũng đồng thời điều hành nhiều dự án khác. Các dự án này hoặc là đa ngôn ngữ hoặc đã có phiên bản tiếng Việt. Thể loại: Trang Chính.

  4. Theo Kinh tế học, Chi phí biên, chi phí cận biên hay còn gọi là marginal cost (MC) là khái niệm để chỉ mức chi phí (AC) của doanh nghiệp sản xuất thêm một lượng hàng hóa lên một đơn vị (AK). Như vậy marginal cost (MC) = mức chi phí (AC) / sản lượng tăng thêm (AK). Chi phí cận ...

  5. Jul 3, 2023 · Marginal cost là phần chi phí biến đổi (variable cost) tính trên một đơn vị sản phẩm hay dịch vụ (1 unit of product or service). Điều này nghĩa là cứ tăng thêm 1 đơn vị sản phẩm/ dịch vụ thì tổng chi phí sẽ tăng thêm 1 đơn vị chi phí chính bằng marginal cost.

  6. Dec 8, 2023 · Kí hiệu: MC = (ΔTC/ΔQ) Công thức tính chi phí cận biên. Trong đó: MC (Marginal Cost): Chi phí cận biên. ΔTC (Total Cost): Sự biến đổi trong tổng chi phí do sản xuất hoặc cung cấp thêm một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ. ΔQ (Quantity): Sự biến đổi trong số lượng sản phẩm ...

  7. Marginal cost is the change of the total cost from an additional output [(n+1)th unit]. Therefore, (refer to "Average cost" labelled picture on the right side of the screen. Average cost. In this case, when the marginal cost of the (n+1)th unit is less than the average cost(n), the average cost (n+1) will get a smaller value than average cost(n).

  1. People also search for