Yahoo Web Search

Search results

  1. Hệ bát phân hay còn gọi là hệ cơ số 8 ( Octal Number System ). Hệ bát phân gồm: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. Giá trị gia tăng là các lũy thừa của 8. Bảng xem hệ đổi bát phân sang nhị phân, thập phân và thập lục phân. Trong bảng trên, bên phải là hệ nhị phân. Các số 0 được tô màu trắng, và các số 1 được tô màu đỏ. Bát phân đơn giản hóa.

  2. oct = bát phân. Từ nguyên. Anh ngữ. Chính IBM đã lựa chọn tiền tố hexa, thay vì sexa của tiếng Latinh. Cái tên hexadecimal là một cái tên xa lạ, vì hexa nguyên có gốc từ hexi (έξι) trong tiếng Hy Lạp và có nghĩa là "sáu", còn decimal lại có gốc Latinh và có nghĩa là "mười".

  3. en.wikipedia.org › wiki › OctalOctal - Wikipedia

    Octal ( base 8) is a numeral system with eight as the base . In the decimal system, each place is a power of ten. For example: In the octal system, each place is a power of eight. For example: By performing the calculation above in the familiar decimal system, we see why 112 in octal is equal to in decimal.

  4. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt.

    • Bách khoa toàn thư mở trực tuyến
    • Tiếng Việt
  5. Octal. The octal numeral system is a base 8 numeral system. It uses the numerals 0 through 7. The system is similar to binary (base 2) and hexadecimal (base 16). Octal numerals are written using the letter o before the numeral, for example, o04 or o1242.

  6. Wikipedia là dự án bách khoa toàn thư mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Mục tiêu của Wikipedia là xây dựng một bách khoa toàn thư hoàn chỉnh, chính xác và trung lập. Sự phát triển của Wikipedia tiếng Việt phụ thuộc vào sự tham gia của bạn.

  7. Nội dung. ẩn. Đầu. Tiếng Anh. Cách phát âm. Tính từ. Tham khảo. octal. Từ điển mở Wiktionary. Tiếng Anh. Cách phát âm. IPA: /ˈɑːk.tᵊl/ Tính từ. octal /ˈɑːk.tᵊl/ Thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở. Tham khảo. "octal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh. Tính từ tiếng Anh.

  1. People also search for