Yahoo Web Search

Search results

  1. Tại Wikipedia tiếng Việt từng xuất hiện việc đặt quy tắc về cách bỏ dấu, tên gọi các quốc gia, dùng cách chuyển tự từ ngôn ngữ gốc cho các tên riêng hay địa danh thay vì phiên âm, cách viết ngày tháng, cách viết hoa. Thống kê. Wikipedia tiếng Việt có 1.293.178 bài viết và 26.172 tập tin phương tiện.

    • Bách khoa toàn thư mở trực tuyến
    • Tiếng Việt
  2. Số OCLC. 52075003. ( ˌwɪkɪˈpiːdiə ⓘ WIK-i-PEE-dee-ə hoặc ˌwɪkiˈpiːdiə ⓘ WIK-ee-PEE-dee-ə) là một bách khoa toàn thư mở trực tuyến đa ngôn ngữ [4] được sáng lập và duy trì bởi một cộng đồng biên tập viên tình nguyện và chạy trên nền tảng wiki . Tính đến tháng 1 năm 2021 ...

  3. Định nghĩa 'ORCHESTRATOR'. Xem thêm ý nghĩa của 'ORCHESTRATOR' với các ví dụ. ... tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh;

  4. Tham gia Wikipedia. Wikipedia là dự án bách khoa toàn thư mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Mục tiêu của Wikipedia là xây dựng một bách khoa toàn thư hoàn chỉnh, chính xác và trung lập. Sự phát triển của Wikipedia tiếng Việt phụ thuộc vào sự tham gia ...

  5. [ˈɔr.kəs.trə] Danh từ. orchestra /ˈɔr.kəs.trə/ Ban nhạc, dàn nhạc. Khoang nhạc (trong rạp hát). Vòng bán nguyệt trước sân khấu ( (từ cổ, nghĩa cổ) Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát ). Tham khảo. "orchestra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh. Danh từ tiếng Anh.

  6. n. an arranger who writes for orchestras. Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'orchestrator' trong tiếng Việt. orchestrator là gì?

  7. The Vietnamese Wikipedia (Vietnamese: Wikipedia tiếng Việt) is the Vietnamese-language edition of Wikipedia, a free, publicly editable, online encyclopedia supported by the Wikimedia Foundation. Like the rest of Wikipedia, its content is created and accessed using the MediaWiki wiki software.

  1. People also search for