Yahoo Web Search

Search results

  1. flat = flat danh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt phẳng miền đất phẳng lòng (sông, bàn tay...) the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy ...

  2. Học tiếng anh TFlat giúp bạn nâng cao trình độ tiếng anh với nhiều nội dung như học tiếng anh qua phim, học tiếng anh qua bài há

  3. Tra từ. Laban Dictionary. Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh – Việt, Việt – Anh và Anh – Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất. Laban Dictionary trên mobile. Tra từ offline, không cần kết nối internet. Hỗ trợ tra từ bằng giọng nói.

  4. adjective. / flӕt/ comparative flatter | superlative flattest. Add to word list. level; without rise or fall. bằng phẳng. a flat surface. dull; without interest. đều đều. For some reason the performance was rather flat. (of something said, decided etc) definite; emphatic. thẳng thừng. a flat denial.

  5. Jan 22, 2021 · Nguyễn Trang. Ứng dụng TFlat sẽ giúp bạn tra cứu từ điển Việt Anh hoặc Anh Việt, kèm theo đó là một số tính năng dịch tài liệu và đặc biệt sử dụng ứng dụng offline để tra cứu trên điện thoại. Từ điển TFlat ngoài việc cung cấp nghĩa của từ còn có thêm từ đồng ...

    • (2)
    • tu dien flat web1
    • tu dien flat web2
    • tu dien flat web3
    • tu dien flat web4
    • tu dien flat web5
  6. Từ điển TFlat, Ho Chi Minh City, Vietnam. 198,519 likes · 14 talking about this. Học tiếng Anh cùng TFlat thật dễ.

  7. Từ điển Anh-Anh - adjective: having a smooth, level, or even surface :not having curves or bumps, having a wide, smooth surface and little thickness. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: I looked out over the flat surface of the frozen bay, I lay flat on my back staring up at the sky.

  1. People also search for