Yahoo Web Search

Search results

  1. Danh từ. (bộ, cuốn, quyển) từ điển. Bộ sách cho danh sách các từ (được sắp xếp theo thứ tự ABC), thường giải thích ý nghĩa, từ nguyên, cách dùng, dịch, cách phát âm và thường kèm theo các ví dụ về cách sử dụng từ đó.

  2. Tiếng Việt: ·Ngôn ngữ của dân tộc Việt (Kinh), là ngôn ngữ chính thức của nước Việt Nam, có nhiều thanh điệu đơn âm, đa thanh, giàu ...

  3. Apr 11, 2021 · In Vietnam, it is used in formal contexts, whereas bạn is used in informal and increasingly in semiformal contexts. In Overseas Vietnamese communities, bạn is relatively rare as a generic pronoun; quý vị and variations such as quý khách enjoy more usage in semiformal contexts, especially among older speakers. Where the relationship (s ...

  4. Mar 18, 2024 · tiếng - Wiktionary, the free dictionary. Contents. 1 Middle Vietnamese. 1.1 Noun. 1.1.1 Descendants. 1.1.2 References. 2 Vietnamese. 2.1 Etymology. 2.2 Pronunciation. 2.3 Noun. 2.3.1 Usage notes. 2.3.2 Synonyms. 2.3.3 Derived terms. Middle Vietnamese [ edit] Noun [ edit] tiếng. voice. cả tiếng. in a loud voice. nhỏ tiếng. in a soft voice.

  5. Wiktionary là một trong những dự án trực thuộc Quỹ Hỗ trợ Wikimedia, cùng với Wikipedia, để biên soạn một bộ từ điển nội dung mở dùng hệ thống wiki, bao gồm nhiều ngôn ngữ. Dựa vào ý tưởng của ông Daniel Alston, nó được thành lập vào ngày 12 tháng 12 năm 2002.

  6. Từ điển mở Wiktionary. Tiếng Việt. Mục từ tiếng Việt. Trang về ngữ pháp tiếng Việt. Quy tắc đặt dấu thanh trong tiếng Việt. Xưng hô theo Hán-Việt. Liên kết ngoài. Bài đọc tại Wikipedia về tiếng Việt. Lấy từ “ ”.

  7. Từ điển mở Wiktionary. Tiếng Việt. Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Việt. Cách phát âm. Từ tương tự. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự. Danh từ riêng. Việt. Một tên gọi khác của dân tộc Kinh. (thuộc) Việt Nam. Từ nguyên. Từ Tiếng Trung Quốc 越, nghĩa là cực, đỉnh. Dịch. Tham khảo.

  1. People also search for