Yahoo Web Search

Search results

  1. willy. volume_up. UK /ˈwɪli/ noun Word forms: (plural) willies (Australian and New Zealand English, informal) a sudden outburst of anger or annoyance.

  2. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  3. Kiểm tra bản dịch của "môi" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : lip, environment, labium. Câu ví dụ.

  4. hint {noun} VI. gợi ý {verb} gợi ý (also: khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo) volume_up. advise {vb} VI.

  5. Nghĩa của từ Willy: Một sự bộc phát đột ngột của sự tức giận hoặc khó chịu.;Một dương vật.... Click xem thêm!

  6. Nội dung. WILLY ý nghĩa, định nghĩa, WILLY là gì: 1. a willie 2. a willie. Tìm hiểu thêm.

  7. Đây Là Kênh Youtube Chuyên Làm Các Video Short Về Những Nội Dung Hướng Dẫn Học Tiếng Anh. Nội Dung Bao Gồm: Câu Tiếng Anh Ngắn.

  1. People also search for