Yahoo Web Search

Search results

  1. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt.

  2. grunge (DIRT) informal. muck. smut (DIRT) Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. dirt His coat was covered with dirt. filth The building was covered in filth. grime I had to scrub to remove the grime from the bath. grunge I need to clean all the grunge off my earrings. gunk I have to clean all this gunk from the engine.

  3. Various. Ngày phát hành. 1812. ISBN. n/a. Truyện kể gia đình cho trẻ em ( tiếng Đức: Kinder- und Hausmärchen) là một tập hợp các truyện cổ tích tiếng Đức lần đầu tiên được xuất bản năm 1812 bởi Anh em nhà Grimm, Jacob và Wilhelm. Bộ truyện này thường được biết tới là ...

  4. Nam diễn viên Andrew Lincoln đảm nhiệm vai chính Rick Grimes cho đến khi anh rời đi vào cuối mùa thứ chín. Ngoài Lincoln, các diễn viên cũng đã gắn bó nhiều năm với bộ phim bao gồm Norman Reedus , Steven Yeun , Chandler Riggs , Melissa McBride , Lauren Cohan , Danai Gurira , Josh McDermitt và Christian ...

  5. en.wikipedia.org › wiki › GrimesGrimes - Wikipedia

    Grimes was born Claire Elise Boucher in a wealthy Vancouver, British Columbia neighbourhood, [9] on March 17, 1988, [10] the eldest child of Sandy Garossino, a former Crown prosecutor and arts advocate, [11] and Maurice Boucher, a former banker who works "in the business side of biotech". [12] [13] She is of French Canadian (including ...

  6. Tham khảo. grime. Từ điển mở Wiktionary. Tiếng Anh. Cách phát âm. IPA: /ˈɡrɑɪm/ Danh từ. grime /ˈɡrɑɪm/ Bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi... ); cáu ghét . a face covered with grime and sweat — mặt đầy ghét và mồ hôi. Ngoại động từ. grime ngoại động từ /ˈɡrɑɪm/ Làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét. Chia động từ. grime. Tham khảo.

  7. Xem thêm ý nghĩa của 'grime' với các ví dụ. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar ... tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng ...

  1. People also search for