Yahoo Web Search

Search results

  1. Dictionary
    La·ban, Rudolf von
    /ˈlābən/
    • 1. (1879–1958), Hungarian choreographer and dancer. In 1920, he published the first of several volumes outlining Labanotation, his system of dance notation.

    Powered by Oxford Languages

  2. Laban.vn. Tìm kiếm dictionary. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: từ điển.

  3. Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh, Anh - Anh. Tra từ nhanh, mọi lúc mọi nơi. Laban Dictionary. Các tính năng chính. Kho từ khổng lồ. Từ điển Anh-Việt (A-V) hơn 300.000 từ bao gồm cả phiên âm và phát âm chuẩn, V-A hơn 35.000 từ, A-A với 300.000 từ. Giao diện thiết kế đẹp, hiện đại. Thiết kế mới, giao diện trực quan, rõ ràng, đẹp mắt.

  4. an English dictionary. từ điển tiếng Anh. a dictionary of architecture. từ điển kiến trúc. a walking ( living ) dictionary. từ điển sống, người học rộng hiểu biết nhiều. Tìm kiếm dictionary. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: từ điển.

  5. Oct 8, 2022 · Laban Dictionary (by Laban.vn) 4.4 ( 210 ratings. ) Extension Tools 50,000 users. Add to Chrome. 4.4 out of 5. 210 ratings. Google doesn't verify reviews. Learn more about results and reviews....

  6. english - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh. Laban Dictionary trên mobile. English /'iηgli∫/ Đọc giọng UK Đọc giọng US. Anh-Việt Anh-Anh. Danh từ. tiếng Anh. he speaks excellent English. anh ta nói tiếng Anh giỏi lắm. the English. (số nhiều) người Anh. in plain English. xem plain. the King's (the Queen's) English.

  7. take after, take along, take aside, take back, take down, take from, take in, take into, take-away. Tìm kiếm take. Từ điển Anh-Việt - Động từ: mang, mang theo, cầm, cầm lấy, nắm lấy. Từ điển Anh-Anh - verb: [+ obj] to carry or move (something) to a place, to carry and give (something) to a person.

  8. to - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh. to /tə, tu:, tʊ/ Đọc giọng UK Đọc giọng US. Giới từ. (trước phụ âm /tə/ ; trước nguyên âm /tʊ/ hoặc /tu:/; nhấn mạnh /tu:/) đến, tới. walk to the office. đi đến văn phòng. on the way to the station. trên đường đến nhà ga. he was taken to hospital for treatment.

  1. People also search for