Yahoo Web Search

Search results

  1. Kiểm tra các bản dịch 'người ẩn' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch người ẩn trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

  2. Từ vựng "Người ẩn" trong tiếng Anh gì ấy nhỉ? Đáp án là: a dark horse. Dịch: a dark horse: người không nói nhiều về cuộc sống của họ và thường khiến người khác ngạc nhiên bởi tính cách thú vị của họ

  3. điều ẩn (từ khác: điều bí mật, bí ẩn, sự bí ẩn) volume_up. mystery {danh} điều bí ẩn (từ khác: ẩn ngữ, ảo ảnh, câu đố) volume_up. riddle {danh} điều bí ẩn (từ khác: ẩn ý, điều ẩn ý, bí mật, điều bí mật) volume_up. secret {danh}

  4. Translation for ' ẩn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share

  5. " ẩn" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của " ẩn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : mysterious, mystery, enigmatic. Câu ví dụ

  6. DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng. người ẩn kèm nghĩa tiếng anh Odd One In, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

  7. 1.47M đánh giá. Học cách nói một ẩn trong tiếng Anh, cách nói từ này trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng Memrise để học các mẫu câu khác trong tiếng Anh.

  1. Searches related to người bí ẩn tiếng anh

    người bí ẩn tiếng anh la gi