Yahoo Web Search

Search results

  1. Aug 13, 2021 · Dữ liệu của từ điển hiện bao gồm 393.605 mục từ , được tổng hợp công phu từ nhiều nguồn khác nhau: Hán Việt tự điển, Thiều Chửu, Hà Nội, 1942. Từ điển Hán Việt, Trần Văn Chánh, NXB Trẻ, TP Hồ Chí Minh, 1999. Hán Việt tân từ điển, Nguyễn Quốc Hùng, NXB Khai Trí ...

  2. Vietnamese Dictionary (Vietnam Lexicography Centre) KOREAN LANGUAGE INSTITUTE. Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của (Viện Quốc ngữ Quốc gia) TOPIK Word List (Ministry of Education National Institute for International Education) Xem thêm. Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME ...

  3. Hán Việt Nôm Pinyin Phồn thể Giản thể. Thực hiện. Văn bản nhập: Kết quả: Từ điển Hán Nôm - Phiên âm, chuyển đổi phồn ⇄ giản thể.

  4. Từ điển phổ thông. 1. vùng Lưỡng Quảng. 2. người Bách Việt. 3. bèn, nên. Từ điển trích dẫn. 1. (Trợ) Tiếng phát ngữ đầu câu, không có nghĩa. Như: “việt hữu” 粵 有 có. Hán Thư 漢 書: “Việt kì văn nhật, tông thất chi hữu tứ bách nhân” 粵 其 聞 日, 宗 室 之 有 ...

  5. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  6. Từ điển Trung Việt, Trung Anh online miễn phí Hanzii, tra cứu chữ hán theo bộ, nét vẽ, hình ảnh. Tổng hợp đầy đủ cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và ví dụ minh họa

  7. Có gì mới? học và kiểm tra từ vựng. hơn một trăm chủ đề từ vựng. bảng hình thái có thể được tìm thấy dưới khẩu hiệu dưới biểu tượng. từ điển mở rộng cho Na Uy, Thụy Điển và Phần Lan. Từ điển chất lượng trực tuyến, bản dịch, cuộc trò chuyện, ngữ ...

  1. People also search for