Yahoo Web Search

Search results

  1. tiếng (ngôn ngữ) + Việt. Danh từ [sửa] tiếng Việt. Ngôn ngữ của dân tộc Việt , là ngôn ngữ chính thức của nước Việt Nam, có nhiều thanh điệu đơn âm, đa thanh, giàu tính biểu cảm. Đồng nghĩa [sửa] Việt ngữ ; tiếng Kinh; tiếng Việt Nam ; Dịch [sửa]

  2. hit /ˈhɪt/. Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném). a clever hit — một đòn hay. three hits and five misses — ba đòn trúng năm đòn hụt. Việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn . the new play is quite a hit — bản kịch mới rất thành công. ( Thường + at) lời chỉ trích cay độc ...

  3. Dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ... ). Đánh, tấn công. Đập vào. to strike the ears — đập vào tai (âm thanh...) a beautiful sight struck my eyes — một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi. the light struck the window — ánh sáng rọi vào cửa sổ. the idea suddenly struck me — tôi chợt ...

  4. Tham khảo. "sĩ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. ( chi tiết) Thể loại: Mục từ ...

  5. Trang trong thể loại “Tính từ tiếng Việt”. Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 5.894 trang. (Trang trước) ( Trang sau)

  6. Từ điển mở Wiktionary. Tiếng Việt. Mục từ tiếng Việt. Trang về ngữ pháp tiếng Việt. Quy tắc đặt dấu thanh trong tiếng Việt. Xưng hô theo Hán-Việt. Liên kết ngoài. Bài đọc tại Wikipedia về tiếng Việt. Lấy từ “ ”.

  7. adopt ngoại động từ /ə.ˈdɑːpt/. Nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi. an adopted child — đứa con nuôi. he adopted the old man as his father — anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi. Theo, làm theo, thái dụng . to a adopt new method of teaching — theo phương pháp giảng dạy mới. Chọn (nghề ...

  1. People also search for