Search results
Wiktionary tiếng Việt mang mục đích giải nghĩa mọi từ của mọi ngôn ngữ trên thế giới thông qua định nghĩa và mô tả bằng tiếng Việt. Để tìm định nghĩa từ trong các ngôn ngữ khác, mời bạn truy cập vào trang ngôn ngữ tương ứng của Wiktionary. Dưới đây là danh sách ...
- Wiktionary – Wiktionary tiếng Việt
Từ dẫn xuất. Wiktionaut, Wiktionarist, Wiktionarian: cả ba...
- tiếng Việt - Wiktionary, the free dictionary
Tôi nghĩ rằng để giỏi tiếng Việt cần phải thực hành giao...
- từ điển – Wiktionary tiếng Việt
Hãy tra cứu bộ từ điển mở Wiktionary. Cuốn sách như ở trên...
- tiếng Việt – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Việt: ·Ngôn ngữ của dân tộc Việt (Kinh), là ngôn ngữ...
- tiếng - Wiktionary, the free dictionary
danh tiếng / tiếng tăm ― reputation. tiếng thơm ― fame for...
- cảm ơn - Wiktionary, the free dictionary
Vietnamese: ·Alternative form of cám ơn (“thank you”) [2012,...
- Wiktionary – Wiktionary tiếng Việt