Yahoo Web Search

Search results

  1. Quan thoại ( giản thể: 官话; phồn thể: 官話; bính âm: Guānhuà, Tiếng Anh: Mandarin) là một nhóm các ngôn ngữ thuộc ngữ tộc Hán được nói khắp miền Bắc và Tây Nam Trung Quốc. Vì phần lớn các dạng tiếng Quan thoại phân bố ở Miền Bắc Trung Quốc, nhóm này có khi được ...

    • 917.9 triệu, L2: 198.7 triệu (không có năm)
  2. A speaker from Tanghe ( Central Plains Mandarin) Mandarin ( / ˈmændərɪn / ⓘ MAN-dər-in; simplified Chinese : 官话; traditional Chinese : 官話; pinyin : Guānhuà; lit. 'officials' speech') is a group of Chinese language dialects that are natively spoken across most of northern and southwestern China. The group includes the Beijing ...

    • 920 million (2017), L2 speakers: 200 million (no date)
  3. In the United States, Vietnamese is the sixth most spoken language, with over 1.5 million speakers, who are concentrated in a handful of states. It is the third-most spoken language in Texas and Washington; fourth-most in Georgia, Louisiana, and Virginia; and fifth-most in Arkansas and California. [38]

    • 85 million (2019)
  4. Đồng thời, Wikipedia tiếng Việt nằm trong 50 wiki "lớn nhất" toàn cầu sử dụng phần mềm MediaWiki. [11] Đầu tháng 2 năm 2013, Wikipedia tiếng Việt đã có hơn 10.000.000 sửa đổi và đạt hơn 750.000 bài viết trong đó vào khoảng nửa là do bot tạo ra. [12] Vào ngày 15 tháng 6 năm 2014 ...

    • Bách khoa toàn thư mở trực tuyến
    • Tiếng Việt
  5. Ngữ pháp. Tiếng Trung Quốc là ngôn ngữ đơn lập, hay là ngôn ngữ phân tích, tức là không làm thay đổi về từ vựng sở hữu cách, từ hình thái, tính từ, số. Chỉ theo thứ tự trước sau của từ và sử dụng từ ảo (hư tự) để diễn đạt được nghĩa. Cấu trúc này giống ...

    • 1,4 tỉ
  6. Phương án bính âm Hán ngữ ( giản thể: 汉语拼音方案, phồn thể: 漢語拼音方案, Hán Việt: Hán ngữ bính âm phương án ), thường gọi ngắn là bính âm, phanh âm hay pinyin, là cách thức sử dụng chữ cái Latinh để thể hiện cách phát âm các chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung ...

  7. Mandarin Chinese. Mandarin Chinese, [2] or simply Mandarin, ( / ˈmændərɪn / ( listen); simplified Chinese: 官话; traditional Chinese: 官話; pinyin: Guānhuà; literally: "speech of officials") is the language of government and education of the Chinese mainland and Taiwan, with the notable exceptions of Hong Kong and Macau where a local ...

  1. People also search for